Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:23 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,422.00 427.88 | 16,522.00 366.32 | 17,163.00 489.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,774.00 204.33 | 17,881.00 133.86 | 18,430 113.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,674 779.60 | 28,774 597.84 | 29,381 300.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,417.36 | 3,442.90 -8.98 | 0.00 -3,562.62 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,613.58 89.87 | 3,752.16 93.52 |
Euro | EUR | 26,748 660.14 | 26,802 450.62 | 27,785 266.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,793 532.31 | 32,114 537.68 | 33,146 556.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 -97.97 | 3,091.00 -120.08 | 3,237.00 -77.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.04 -7.02 | 304.77 -7.29 |
Yên Nhật | JPY | 166.76 7.95 | 168.76 8.35 | 176.41 8.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 18.20 0.73 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,390 -1,975.95 | 83,608 -2,050.61 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,775.97 156.55 | 5,902.25 160.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.00 21.50 | 2,366.00 24.12 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.32 10.70 | 279.34 11.87 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,532.08 -213.27 | 6,793.58 -199.71 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,355.00 87.39 | 2,453.00 89.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,725 299.74 | 18,775 163.63 | 19,427 218.55 |
Bạc Thái | THB | 655.99 10.73 | 728.87 11.91 | 756.83 12.42 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 -700.00 | 24,500 -700.00 | 24,830 -672.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.